Bảng giá dịch vụ ở Nha Khoa Long Xuyên

Chăm sóc răng miệng

  • Cạo vôi răng
    100.000 - 200.000đ/ hàm
  • Chăm sóc răng miệng
    400.000đ/ hàm
  • Tẩy trắng răng
    1.000.000đ/ hàm
  • Tẩy trắng răng Lily White
    2.500.000đ/ hàm

Trám răng

  • Trám GIC
    200.000đ/ 1 răng
  • Trám thẩm mỹ
    300.000đ/ 1 răng

Đính đá

  • Đính đá
    300.000đ/ 1 răng
    (Chưa tính phí đá)

Chữa tủy

  • Răng một chân
    500.000đ/ 1 răng
    (Chưa tính phí trám)
  • Răng nhiều chân
    700.000đ/ 1 răng
    (Chưa tính phí trám)

Nhổ răng

  • Nhổ răng thường
    200.000đ - 700.000đ/ 1 răng
  • Nhổ răng khôn ngầm, lệch khó
    1.000.000đ - 5.000.000đ/ 1 răng
  • Nhổ răng khôn hàm dưới liên quan đến dây thần kinh V3
    6.000.000đ - 15.000.000đ/ 1 răng
  • Nạo nang
    500.000đ - 3.000.000đ/ 1 răng

Dán sứ thẩm mỹ

  • Dán sứ ONLAY/ INLAY
    4.000.000đ/ 1 răng
    (Bảo hành 7 năm)
  • Dán sứ VENEER
    5.000.000đ/ 1 răng
    (Bảo hành 10 năm)
  • Dán sứ MICRO 6D
    7.000.000đ/ 1 răng
    (Bảo hành 18 năm)
  • Dán sứ LANI VP
    9.700.000đ/ 1 răng
    (Bảo hành 25 năm)
  • Dán sứ ZELDA
    12.000.000đ/ 1 răng
    (Bảo hành 40 năm)
  • Dán sứ GERMAIN
    15.000.000đ/ 1 răng
    (Bảo hành 50 năm)

Dòng răng sứ Kim loại

  • Răng sứ NIKEN
    1.000.000đ/ 1 răng
    (Bảo hành Sứ 2 năm)
  • Răng sứ TITAN
    1.500.000đ/ 1 răng
    (Bảo hành Sứ 4 năm)
  • Răng sứ CB-CROM
    3.000.000đ/ 1 răng
    (Bảo hành Sứ 6 năm)
  • Răng sứ IRIDIN
    5.000.000đ/ 1 răng
    (Bảo hành Sứ 15 năm)
  • Răng sứ PLATINO
    7.000.000đ/ 1 răng
    (Bảo hành Sứ 20 năm)

Dòng răng sứ Toàn sứ

  • Răng toàn sứ ZIRCO
    2.500.000đ/ 1 răng
    (Bảo hành Sứ 4 năm)
  • Răng toàn sứ CERCON
    3.000.000đ/ 1 răng
    (Bảo hành Sứ 5 năm)
  • Răng toàn sứ RIONS
    4.000.000đ/ 1 răng
    (Bảo hành Sứ 10 năm)
  • Răng toàn sứ GOLIC
    5.000.000đ/ 1 răng
    (Bảo hành Sứ 13 năm)
  • Răng toàn sứ HANBI
    6.000.000đ/ 1 răng
    (Bảo hành Sứ 15 năm)
  • Răng toàn sứ VIOLENT
    7.000.000đ/ 1 răng
    (Bảo hành Sứ 20 năm)
  • Răng toàn sứ LANI VP
    9.700.000đ/ 1 răng
    (Bảo hành Sứ 25 năm)
  • Răng toàn sứ ZELDA
    12.000.000đ/ 1 răng
    (Bảo hành 40 năm)
  • Răng toàn sứ GERMAIN
    15.000.000đ/ 1 răng
    (Bảo hành Sứ 50 năm)
  • Răng toàn sứ CINI
    22.000.000đ/ 1 răng
    (Bảo hành Sứ trọn đời)

Niềng răng

  • Mắc cài kim loại thường
    30.000.000đ
  • Mắc cài tự buộc
    40.000.000đ
  • Mắc cài PLATINO
    50.000.000đ
  • Mắc cài sứ GOLIC
    65.000.000đ
  • Mắc cài sứ VIOLENT
    75.000.000đ
  • Mắc cài sứ ZELDA
    90.000.000đ

Cấy ghép Implant

  • Hàn Quốc (Loại I)
    800 USD/ 1 trụ
    (Bảo hành 20 năm)
  • Hàn Quốc (Loại II)
    650 USD/ 1 trụ
    (Bảo hành 15 năm)
  • Mỹ
    1000 USD/ 1 trụ
    (Bảo hành 30 năm)
  • Pháp
    1350 USD/ 1 trụ
    (Bảo hành trọn đời)
  • Thụy Sĩ
    1500 USD/ 1 trụ
    (Bảo hành trọn đời)
  • Răng sứ trên Implant
    4.000.000đ - 22.000.000đ/ 1 răng

Phục hình tháo lắp

  • Răng nhựa Mỹ
    500.000đ/ 1 răng
  • Răng Composite
    700.000đ/ 1 răng
  • Răng sứ tháo lắp
    1.000.000đ - 22.000.000đ/ 1 răng
  • Khung hàm
    2.000.000đ/ 1 hàm
  • Khung hàm IRIDIN
    4.000.000đ/ 1 hàm
  • Khung hàm liên kết cường lực
    10.000.000đ - 20.000.000đ/ 1 hàm

Điều trị - Phẫu thuật

  • Quay canxi
    300.000đ/ 1 răng
  • Ghép xương bột
    5.000.000đ/ 1 răng
  • Ghép xương khối
    15.000.000đ/ 1 răng
  • Nâng xoang
    15.000.000đ/ 1 răng
  • Thẩm mỹ nướu
    5.000.000đ - 10.000.000đ
  • Thẩm mỹ đường cười
    10.000.000đ - 30.000.000đ
  • Phẩu thuật, điều trị cười hở lợi
    10.000.000đ
  • Điều trị nha chu bằng phương pháp nạo
    1.000.000đ
  • Điều trị nha chu bằng phương pháp laser
    2.000.000đ
X
Đặt lịch